Có 2 kết quả:

活得不耐烦 huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ活得不耐煩 huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble

Từ điển Trung-Anh

(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble